--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ puff out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
già họng
:
như già mồm
+
đắm say
:
Devote oneself toĐắm say khoa họcTo devote oneself to science
+
ill-tempered
:
càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
+
buttermilk
:
kho thực phẩm (ở các trường đại học Anh)
+
khua
:
to strike; to beatkhua trốngto beat a drum